The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

Bảng xếp hạng

Tỉnh Điểm số PCI Xếp hạng
Quảng Ninh 72.95 1
Bắc Giang 72.80 2
Hải Phòng 70.76 3
BRVT 70.26 4
Đồng Tháp 69.68 5
TT-Huế 69.36 6
Bắc Ninh 69.08 7
Vĩnh Phúc 68.91 8
Đà Nẵng 68.52 9
Long An 68.45 10
Lào Cai 68.20 11
Hậu Giang 68.12 12
Bến Tre 68.04 13
Hưng Yên 67.91 14
Lạng Sơn 67.88 15
Khánh Hòa 67.74 16
Lâm Đồng 67.62 17
Hà Tĩnh 67.18 18
Cần Thơ 66.94 19
Hà Nội 66.74 20
Bình Định 66.65 21
Quảng Nam 66.62 22
Nghệ An 66.60 23
Phú Thọ 66.30 24
Thái Nguyên 66.10 25
Trà Vinh 66.06 26
TP.HCM 65.86 27
Thái Bình 65.78 28
Đồng Nai 65.67 29
Ninh Thuận 65.43 30
Nam Định 65.29 31
Hải Dương 65.22 32
Quảng Ngãi 65.18 33
Sóc Trăng 65.17 34
Bắc Kạn 65.15 35
Bình Dương 65.13 36
Kon Tum 64.89 37
Đắk Nông 64.87 38
Phú Yên 64.80 39
Vĩnh Long 64.40 40
Hà Giang 64.39 41
Bình Thuận 64.39 42
Bình Phước 64.32 43
Ninh Bình 64.22 44
Gia Lai 64.00 45
Hà Nam 64.00 46
Thanh Hóa 63.67 47
Quảng Bình 63.41 48
Sơn La 63.22 49
Tiền Giang 63.17 50
Yên Bái 63.09 51
Tuyên Quang 62.86 52
Hòa Bình 62.81 53
An Giang 62.37 54
Tây Ninh 62.31 55
Kiên Giang 62.24 56
Lai Châu 62.05 57
Cà Mau 61.60 58
Quảng Trị 61.26 59
Đắk Lắk 60.91 60
Bạc Liêu 60.36 61
Điện Biên 59.85 62
Cao Bằng 59.58 63